Kết quả xổ số miền Nam
Giải | Đồng Tháp | Cà Mau | TPHCM |
---|---|---|---|
G.8 |
70
|
80
|
68
|
G.7 |
172
|
138
|
598
|
G.6 |
5606
1041
3176
|
1666
6119
1194
|
6133
3321
3507
|
G.5 |
7567
|
0478
|
1535
|
G.4 |
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
|
45602
98790
29092
94200
24558
15549
64748
|
08408
19868
05184
61595
18899
86041
82877
|
G.3 |
64539
25762
|
39987
00556
|
59081
65623
|
G.2 |
23284
|
91393
|
71630
|
G.1 |
47997
|
10481
|
28959
|
G.ĐB |
614642
|
826229
|
156675
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Tháp | Cà Mau | TPHCM | |
0 | 6, 5, 7 | 2, 0 | 7, 8 | |
1 | 6, 8 | 9 | ||
2 | 4 | 9 | 1, 3 | |
3 | 9 | 8 | 3, 5, 0 | |
4 | 1, 6, 2 | 9, 8 | 1 | |
5 | 6 | 8, 6 | 9 | |
6 | 7, 2 | 6 | 8, 8 | |
7 | 0, 2, 6 | 8 | 7, 5 | |
8 | 4 | 0, 7, 1 | 4, 1 | |
9 | 7 | 4, 0, 2, 3 | 8, 5, 9 |
Giải | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
G.8 |
20
|
70
|
99
|
G.7 |
926
|
710
|
398
|
G.6 |
3710
5676
3303
|
7508
8186
6799
|
0137
5760
5290
|
G.5 |
9880
|
0428
|
7322
|
G.4 |
74093
29702
91972
27353
69314
26791
98202
|
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
|
59506
17038
91239
98432
56254
30190
91424
|
G.3 |
49557
52333
|
94803
13374
|
13659
89498
|
G.2 |
39085
|
50803
|
38654
|
G.1 |
66341
|
10732
|
76962
|
G.ĐB |
657106
|
872605
|
029562
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 22/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
0 | 3, 2, 2, 6 | 8, 9, 3, 3, 5 | 6 | |
1 | 0, 4 | 0, 6 | ||
2 | 0, 6 | 8 | 2, 4 | |
3 | 3 | 2 | 7, 8, 9, 2 | |
4 | 1 | |||
5 | 3, 7 | 5 | 4, 9, 4 | |
6 | 1 | 0, 2, 2 | ||
7 | 6, 2 | 0, 6, 4 | ||
8 | 0, 5 | 6, 1 | ||
9 | 3, 1 | 9, 1 | 9, 8, 0, 0, 8 |
Giải | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 |
50
|
89
|
51
|
56
|
G.7 |
945
|
920
|
676
|
241
|
G.6 |
8818
6120
9272
|
8328
1809
9686
|
3135
6453
5527
|
9907
4275
5691
|
G.5 |
9495
|
2035
|
1533
|
7136
|
G.4 |
59891
83524
03914
41070
16740
37171
09903
|
29237
16068
81043
18718
35986
39770
24712
|
32902
74585
58093
85799
06190
72301
28719
|
82515
77802
54683
73127
82898
53779
25431
|
G.3 |
20344
10754
|
30412
72015
|
13842
59640
|
31582
34583
|
G.2 |
46224
|
61758
|
97009
|
76551
|
G.1 |
44297
|
79484
|
11562
|
34272
|
G.ĐB |
876969
|
316605
|
485230
|
387096
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 21/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | TPHCM | Long An |
0 | 3 | 9, 5 | 2, 1, 9 | 7, 2 |
1 | 8, 4 | 8, 2, 2, 5 | 9 | 5 |
2 | 0, 4, 4 | 0, 8 | 7 | 7 |
3 | 5, 7 | 5, 3, 0 | 6, 1 | |
4 | 5, 0, 4 | 3 | 2, 0 | 1 |
5 | 0, 4 | 8 | 1, 3 | 6, 1 |
6 | 9 | 8 | 2 | |
7 | 2, 0, 1 | 0 | 6 | 5, 9, 2 |
8 | 9, 6, 6, 4 | 5 | 3, 2, 3 | |
9 | 5, 1, 7 | 3, 9, 0 | 1, 8, 6 |
Giải | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 |
00
|
89
|
04
|
G.7 |
885
|
166
|
148
|
G.6 |
6492
0752
3078
|
0743
8014
6165
|
1821
4964
2108
|
G.5 |
7825
|
4061
|
7923
|
G.4 |
50304
50418
55654
58664
42317
06987
03695
|
39937
28617
72669
94239
32040
51275
18137
|
02830
08092
12028
12076
39334
48247
28803
|
G.3 |
29225
85809
|
78777
25680
|
73397
94217
|
G.2 |
81721
|
59099
|
75874
|
G.1 |
96527
|
13833
|
26532
|
G.ĐB |
730131
|
720928
|
880126
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 20/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long | |
0 | 0, 4, 9 | 4, 8, 3 | ||
1 | 8, 7 | 4, 7 | 7 | |
2 | 5, 5, 1, 7 | 8 | 1, 3, 8, 6 | |
3 | 1 | 7, 9, 7, 3 | 0, 4, 2 | |
4 | 3, 0 | 8, 7 | ||
5 | 2, 4 | |||
6 | 4 | 6, 5, 1, 9 | 4 | |
7 | 8 | 5, 7 | 6, 4 | |
8 | 5, 7 | 9, 0 | ||
9 | 2, 5 | 9 | 2, 7 |
Giải | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 |
32
|
91
|
28
|
G.7 |
551
|
484
|
770
|
G.6 |
4174
2523
4568
|
3883
4328
3122
|
2692
6443
9954
|
G.5 |
6505
|
5550
|
6581
|
G.4 |
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
|
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
|
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
|
G.3 |
29156
90703
|
14868
01986
|
56350
85115
|
G.2 |
40444
|
93516
|
12090
|
G.1 |
11099
|
64049
|
19325
|
G.ĐB |
442184
|
345314
|
276177
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 19/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
0 | 5, 1, 3 | 3 | ||
1 | 9 | 5, 6, 4 | 5 | |
2 | 3 | 8, 2 | 8, 8, 5 | |
3 | 2 | 6 | ||
4 | 8, 4 | 0, 7, 9 | 3, 3 | |
5 | 1, 1, 6 | 0 | 4, 4, 0 | |
6 | 8, 8, 3 | 8 | 0 | |
7 | 4, 5 | 0, 0, 7 | ||
8 | 4 | 4, 3, 1, 8, 6 | 1 | |
9 | 9 | 1, 5 | 2, 4, 0 |
Giải | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai |
---|---|---|---|
G.8 |
44
|
37
|
34
|
G.7 |
980
|
675
|
145
|
G.6 |
8767
1242
6540
|
6988
7085
7081
|
1835
6819
8104
|
G.5 |
0989
|
4430
|
8628
|
G.4 |
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
|
97813
17433
31173
74209
60128
43622
34503
|
60853
70948
31773
18238
44505
81207
11740
|
G.3 |
47339
49499
|
10031
20846
|
65468
07175
|
G.2 |
97094
|
42127
|
69790
|
G.1 |
75276
|
62642
|
36853
|
G.ĐB |
148043
|
053838
|
348981
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 18/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Cần Thơ | Sóc Trăng | Đồng Nai | |
0 | 6 | 9, 3 | 4, 5, 7 | |
1 | 8 | 3 | 9 | |
2 | 8, 2, 7 | 8 | ||
3 | 9 | 7, 0, 3, 1, 8 | 4, 5, 8 | |
4 | 4, 2, 0, 3 | 6, 2 | 5, 8, 0 | |
5 | 9 | 3, 3 | ||
6 | 7, 3, 2 | 8 | ||
7 | 5, 6 | 5, 3 | 3, 5 | |
8 | 0, 9 | 8, 5, 1 | 1 | |
9 | 3, 9, 4 | 0 |
Giải | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
G.8 |
62
|
34
|
03
|
G.7 |
688
|
295
|
866
|
G.6 |
1631
9277
9031
|
7047
2401
4377
|
9728
9813
3857
|
G.5 |
0471
|
8980
|
8519
|
G.4 |
47677
08492
76432
77535
04915
40090
48600
|
51721
73653
88692
36882
69953
75220
48192
|
09160
94895
10723
09522
54385
43872
40272
|
G.3 |
21401
64680
|
12352
38709
|
68303
78849
|
G.2 |
65897
|
39538
|
08854
|
G.1 |
68034
|
73794
|
37523
|
G.ĐB |
908466
|
297786
|
179293
|
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 17/06/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Bến Tre | Bạc Liêu | Vũng Tàu | |
0 | 0, 1 | 1, 9 | 3, 3 | |
1 | 5 | 3, 9 | ||
2 | 1, 0 | 8, 3, 2, 3 | ||
3 | 1, 1, 2, 5, 4 | 4, 8 | ||
4 | 7 | 9 | ||
5 | 3, 3, 2 | 7, 4 | ||
6 | 2, 6 | 6, 0 | ||
7 | 7, 1, 7 | 7 | 2, 2 | |
8 | 8, 0 | 0, 2, 6 | 5 | |
9 | 2, 0, 7 | 5, 2, 2, 4 | 5, 3 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem số đề, số lô hàng ngày.
Lịch mở thưởng xổ số miền Nam theo ngày
Xổ số miền Nam mở thưởng tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày có từ 3 đến 4 đài phát hành:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Cần Thơ, Sóc Trăng, Đồng Nai
Thời gian quay số bắt đầu từ 16h10 mỗi ngày, tại trường quay của từng tỉnh phát hành.
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.