Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
51
|
82
|
90
|
| G.7 |
517
|
267
|
655
|
| G.6 |
9515
2694
3761
|
3577
3888
2113
|
9056
0620
9717
|
| G.5 |
7122
|
6946
|
6664
|
| G.4 |
49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
|
88255
66412
46098
18074
08175
91122
28720
|
52607
24388
06375
21892
73689
93235
48807
|
| G.3 |
86565
72963
|
87148
06606
|
04632
44005
|
| G.2 |
03841
|
20984
|
10324
|
| G.1 |
66322
|
84502
|
07215
|
| G.ĐB |
132673
|
873614
|
119695
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 13/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 6, 2 | 7, 7, 5 | ||
| 1 | 7, 5, 7 | 3, 2, 4 | 7, 5 | |
| 2 | 2, 2 | 2, 0 | 0, 4 | |
| 3 | 3, 0 | 5, 2 | ||
| 4 | 1 | 6, 8 | ||
| 5 | 1 | 5 | 5, 6 | |
| 6 | 1, 5, 3 | 7 | 4 | |
| 7 | 0, 3 | 7, 4, 5 | 5 | |
| 8 | 7 | 2, 8, 4 | 8, 9 | |
| 9 | 4, 4, 4 | 8 | 0, 2, 5 | |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
76
|
99
|
61
|
| G.7 |
460
|
916
|
363
|
| G.6 |
3714
9936
8347
|
4869
0873
8381
|
4289
1691
3539
|
| G.5 |
5574
|
7871
|
6527
|
| G.4 |
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
|
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
|
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
|
| G.3 |
07496
77746
|
77308
39486
|
14129
17393
|
| G.2 |
67591
|
17677
|
84870
|
| G.1 |
83264
|
84399
|
50822
|
| G.ĐB |
790768
|
359194
|
386608
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 06/11/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 8, 8 | 8 | ||
| 1 | 4, 3 | 6 | ||
| 2 | 0, 4 | 7, 9, 2 | ||
| 3 | 6, 5 | 0, 1 | 9, 0, 9 | |
| 4 | 7, 6, 6 | 9, 2 | ||
| 5 | 3 | 6 | ||
| 6 | 0, 4, 8 | 9, 3, 9, 7 | 1, 3, 1 | |
| 7 | 6, 4, 6 | 3, 1, 7 | 0 | |
| 8 | 1, 6 | 9, 4, 4 | ||
| 9 | 6, 1 | 9, 9, 4 | 1, 3 | |
| Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
68
|
14
|
97
|
| G.7 |
977
|
470
|
707
|
| G.6 |
7938
4354
9899
|
9219
2090
2331
|
4392
7064
6363
|
| G.5 |
6733
|
8150
|
9436
|
| G.4 |
64508
16101
53018
05299
25090
22306
63470
|
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
|
56904
44014
72035
91547
38164
13713
21838
|
| G.3 |
79587
18459
|
11564
22236
|
89961
11372
|
| G.2 |
01527
|
61431
|
18933
|
| G.1 |
26065
|
32931
|
30149
|
| G.ĐB |
222305
|
045224
|
227911
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 30/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
| 0 | 8, 1, 6, 5 | 7, 4 | ||
| 1 | 8 | 4, 9, 6 | 4, 3, 1 | |
| 2 | 7 | 8, 4 | ||
| 3 | 8, 3 | 1, 8, 0, 1, 6, 6, 1, 1 | 6, 5, 8, 3 | |
| 4 | 7, 9 | |||
| 5 | 4, 9 | 0 | ||
| 6 | 8, 5 | 9, 4 | 4, 3, 4, 1 | |
| 7 | 7, 0 | 0 | 2 | |
| 8 | 7 | |||
| 9 | 9, 9, 0 | 0 | 7, 2 | |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 |
52
|
06
|
96
|
| G.7 |
711
|
703
|
254
|
| G.6 |
3678
2928
1421
|
7912
8955
6227
|
8833
2920
1356
|
| G.5 |
2134
|
9951
|
9536
|
| G.4 |
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
|
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
|
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
| G.3 |
95267
05530
|
94341
42655
|
67038
23844
|
| G.2 |
56768
|
92333
|
75766
|
| G.1 |
93657
|
35266
|
70817
|
| G.ĐB |
351331
|
698838
|
214314
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 23/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
| 0 | 6, 3 | |||
| 1 | 1, 3 | 2, 1, 7 | 7, 4 | |
| 2 | 8, 1 | 7, 1 | 0 | |
| 3 | 4, 7, 0, 1 | 3, 8 | 3, 6, 4, 6, 8 | |
| 4 | 9 | 1 | 7, 5, 4, 4 | |
| 5 | 2, 7 | 5, 1, 0, 5 | 4, 6 | |
| 6 | 7, 8 | 6 | 6 | |
| 7 | 8, 1, 2 | 4 | ||
| 8 | 6, 7 | 5 | ||
| 9 | 0, 6 | 6, 0 | ||
| Giải | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 |
96
|
33
|
69
|
| G.7 |
256
|
108
|
532
|
| G.6 |
7568
7268
2083
|
3434
4014
2860
|
7075
1482
9863
|
| G.5 |
3658
|
4513
|
3795
|
| G.4 |
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
|
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
|
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
|
| G.3 |
04157
00162
|
79663
18145
|
42382
97693
|
| G.2 |
45210
|
39179
|
80674
|
| G.1 |
96629
|
13176
|
14242
|
| G.ĐB |
814132
|
722489
|
576961
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 16/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
| 0 | 8 | 8 | ||
| 1 | 0 | 4, 3, 9 | ||
| 2 | 9 | 3, 0 | ||
| 3 | 2, 2 | 3, 4, 5 | 2, 3 | |
| 4 | 5 | 2 | ||
| 5 | 6, 8, 4, 8, 7 | 8 | ||
| 6 | 8, 8, 6, 2 | 0, 9, 3 | 9, 3, 1 | |
| 7 | 9 | 8, 9, 6 | 5, 4 | |
| 8 | 3, 1 | 9 | 2, 0, 9, 6, 2 | |
| 9 | 6, 2 | 3 | 5, 5, 3 | |
| Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
40
|
30
|
41
|
| G.7 |
884
|
650
|
632
|
| G.6 |
5934
7442
3430
|
1676
8579
8195
|
5504
7032
0328
|
| G.5 |
8877
|
7406
|
6409
|
| G.4 |
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
|
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
|
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
|
| G.3 |
03856
04216
|
86160
63614
|
84309
33041
|
| G.2 |
49226
|
04444
|
02992
|
| G.1 |
02518
|
32016
|
30824
|
| G.ĐB |
042293
|
734059
|
118795
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 09/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
| 0 | 7 | 6, 8 | 4, 9, 9 | |
| 1 | 0, 6, 8 | 0, 8, 4, 6 | ||
| 2 | 1, 8, 6 | 2 | 8, 8, 4 | |
| 3 | 4, 0, 6 | 0 | 2, 2, 0 | |
| 4 | 0, 2 | 4 | 1, 2, 9, 5, 1 | |
| 5 | 6 | 0, 9, 9 | ||
| 6 | 8 | 6, 0 | ||
| 7 | 7 | 6, 9, 4 | ||
| 8 | 4, 1 | 0 | ||
| 9 | 3 | 5 | 1, 2, 5 | |
| Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 |
14
|
95
|
64
|
| G.7 |
513
|
367
|
138
|
| G.6 |
7956
9543
7993
|
4286
7713
2658
|
3122
3598
2666
|
| G.5 |
3381
|
8798
|
1220
|
| G.4 |
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
|
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
|
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
|
| G.3 |
61297
57466
|
42408
32764
|
62168
29140
|
| G.2 |
64757
|
20173
|
42290
|
| G.1 |
59683
|
31333
|
09428
|
| G.ĐB |
274618
|
945978
|
262355
|
| THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMN 02/10/2025 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
| 0 | 1, 8 | 8 | ||
| 1 | 4, 3, 8 | 3, 9, 7 | 5 | |
| 2 | 9 | 2, 0, 9, 8 | ||
| 3 | 3 | 1, 4, 3 | 8 | |
| 4 | 3, 5, 4 | 1 | 6, 0 | |
| 5 | 6, 8, 4, 7 | 8 | 5 | |
| 6 | 6 | 7, 2, 4 | 4, 6, 8 | |
| 7 | 3, 8 | 4 | ||
| 8 | 1, 3 | 6 | 2 | |
| 9 | 3, 7 | 5, 8 | 8, 2, 5, 0 | |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của vé số miền Nam, giúp bạn dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền Nam để xem kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần.
Lịch quay thưởng xổ số Miền Nam Thứ 5 hàng tuần
Xổ số kiến thiết miền Nam vào ngày Thứ 5 hàng tuần sẽ quay thưởng vào lúc 16h15 và kết thúc khoảng 16h35 cùng ngày.
Các đài mở thưởng ngày Thứ 5:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Xem chi tiết kết quả số các ngày tại:
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam
Vé số truyền thống có mệnh giá 10.000 đồng/vé, được phát hành với 1.000.000 vé, gồm dãy số 6 chữ số.
Hệ thống giải thưởng bao gồm 9 hạng giải từ giải Tám đến giải Đặc Biệt, với tổng cộng 18 lần quay thưởng mỗi kỳ:
| Hạng Giải | Số Trùng | Số Giải | Giá Trị (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải Đặc Biệt | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
| Giải Nhất | 5 số | 10 | 30.000.000 |
| Giải Nhì | 5 số | 10 | 15.000.000 |
| Giải Ba | 5 số | 20 | 10.000.000 |
| Giải Tư | 5 số | 70 | 3.000.000 |
| Giải Năm | 4 số | 100 | 1.000.000 |
| Giải Sáu | 4 số | 300 | 400.000 |
| Giải Bảy | 3 số | 1.000 | 200.000 |
| Giải Tám | 2 số | 10.000 | 100.000 |
Lưu ý:
- Mỗi đài xổ số chỉ áp dụng kết quả riêng theo tỉnh mở thưởng.
- Bạn nên tra cứu kết quả chính xác theo tỉnh, đúng ngày quay số, để đảm bảo đối chiếu trúng thưởng.
- Nên giữ gìn vé số cẩn thận, tránh rách, nhàu nát hoặc tẩy xóa.
Câu hỏi thường gặp
1. Mấy giờ có kết quả xổ số miền Nam?
Trả lời: Kết quả bắt đầu quay từ 16h10 mỗi ngày và công bố ngay sau khi quay.
2. Giải đặc biệt của xổ số miền Nam bao nhiêu tiền?
Trả lời: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng cho vé trùng 6 chữ số.